Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Tình trạng | Ngày thanh lý | Số Biên bản |
1 |
BTC-00019
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay | Hội khuyến học | H. | 2013 | 20000 | Hỏng | | 04 |
2 |
BTC-00031
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay | Hội khuyến học | H. | 2015 | 20000 | Hỏng | | 04 |
3 |
BTC-00046
| Phan Văn Kha | Khoa học giáo dục | Tạp chí Khoa học giáo dục | H. | 2014 | 19000 | Hỏng | | 04 |
4 |
BTC-00049
| Phan Văn Kha | Khoa học giáo dục | Tạp chí Khoa học giáo dục | H. | 2014 | 19000 | Hỏng | | 04 |
5 |
BTC-00067
| Phan Văn Kha | Khoa học giáo dục | Tạp chí Khoa học giáo dục | H. | 2013 | 19000 | Hỏng | | 04 |
6 |
BTC-00080
| Ngô Trần Ái | Sách- Thư viện & thiết bị giáo dục | Tạp chí Khoa học giáo dục | H. | 2014 | 6500 | Hỏng | | 04 |
7 |
BTC-00096
| Phạm Văn Sơn | Thiết bị giáo dục | Tạp chí Thiết bị giáo dục | H. | 2015 | 22000 | Hỏng | | 04 |
8 |
BTC-00109
| Ngô Trần Ái | Văn học và tuổi trẻ | Văn học và tuổi trẻ | H. | 2014 | 10000 | Hỏng | | 04 |
9 |
BTC-00167
| Nguyễn Như Ý | Dạy và học ngày nay | Giáo dục Việt Nam | H. | 2016 | 25000 | Hỏng | | 04 |
10 |
BTC-00189
| Trần Công Phong | Khoa học giáo dục | Giáo dục Việt Nam | H. | 2016 | 19000 | Hỏng | | 04 |
|